I. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG CHUNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG THÁNG
|
THÁNG 08/2024
|
THÁNG 02/2025
|
THÁNG 09/2024
|
THÁNG 03/2025
|
THÁNG 10/2024
|
THÁNG 04/2025
|
THÁNG 11/2024
|
THÁNG 05/2025
|
THÁNG 12/2024
|
THÁNG 06/2025
|
THÁNG 01/2025
|
THÁNG 07/2025
|
III. KẾ HOẠCH HOẠT
ĐỘNG TUẦN
|
Tuần 32
(Từ 5/8 đến 11/8/2024)
|
Tuần 1
(Từ 6/01 đến 12/1/2025)
|
Tuần 33
(Từ 12/8 đến 18/8/2024)
|
Tuần 2
(Từ 13/01 đến 19/1/2025)
|
Tuần 34
(Từ 19/8 đến 25/8/2024)
|
Tuần 3
(Từ 20/01 đến 26/01/2025)
|
Tuần 35
(Từ 26/8 đến 1/9/2024)
|
Tuần 4
(Từ 27/01 đến 2/2/2025)
|
Tuần 36
(Từ 2/9 đến 8/9/2024)
|
Tuần 5
(Từ 3/02 đến 9/02/2025)
|
Tuần 37
(Từ 9/9 đến 15/9/2024)
|
Tuần 6
(Từ 10/02 đến 16/02/2025)
|
Tuần 38
(Từ 16/9 đến 22/9/2024)
|
Tuần 7
(Từ 17/02 đến 23/02/2025)
|
Tuần 39
(Từ 23/9 đến 29/9/2024)
|
Tuần 8
(Từ 24/02 đến 2/3/2025)
|
Tuần 40
(Từ 30/9 đến 6/10/2024)
|
Tuần 9
(Từ 3/3 đến 9/3/2025)
|
Tuần 41
(Từ 7/10 đến 13/10/2024)
|
Tuần 10
(Từ 10/3 đến 16/3/2025)
|
Tuần 42
(Từ 14/10 đến 20/10/2024)
|
Tuần 11
(Từ 17/3 đến 23/3/2025)
|
Tuần 43
(Từ 21/10 đến 27/10/2024)
|
Tuần 12
(Từ 24/3 đến 30/3/2025)
|
Tuần 44
(Từ 28/10 đến 3/11/2024)
|
Tuần 13
(Từ 31/3 đến 6/4/2025)
|
Tuần 45
(Từ 4/11 đến 10/11/2024)
|
Tuần 14
(Từ 7/4 đến 13/4/2025)
|
Tuần 46
(Từ 11/11 đến 17/11/2024)
|
Tuần 15
(Từ 14/4 đến 20/4/2025)
|
Tuần 47
(Từ 18/11 đến 24/11/2024)
|
Tuần 16
(Từ 21/4 đến 27/4/2025)
|
Tuần 48
(Từ 25/11 đến 1/12/2024)
|
Tuần 17
(Từ 28/4 đến 4/5/2025)
|
Tuần 49
(Từ 2/12 đến 8/12/2024)
|
Tuần 18
(Từ 5/5 đến 11/5/2025)
|
Tuần 50
(Từ 9/12 đến 15/12/2024)
|
Tuần 19
(Từ 12/5 đến 18/5/2025)
|
Tuần 51
(Từ 16/12 đến 22/12/2024)
|
Tuần 20
(Từ 19/5 đến 25/5/2025)
|
Tuần 52
(Từ 23/12 đến 29/12/2024)
|
Tuần 21
(Từ 26/5 đến 1/6/2025)
|
Tuần 53
(Từ 30/12/2024 đến 5/1/2025)
|
|