I. KẾ
HOẠCH HOẠT ĐỘNG CHUNG
|
1.
Kế hoạch hoạt động thiết bị năm học 2024-2025
|
2.
Danh mục các thiết bị đầu năm học 2024-2025
|
|
|
|
|
|
|
|
II. KẾ
HOẠCH HOẠT ĐỘNG THÁNG
|
THÁNG 08/2024
|
THÁNG 02/2025
|
THÁNG 09/2024
|
THÁNG 03/2025
|
THÁNG 10/2024
|
THÁNG 04/2025
|
THÁNG 11/2024
|
THÁNG 05/2025
|
THÁNG 12/2024
|
THÁNG 06/2025
|
THÁNG 01/2025
|
THÁNG 07/2025
|
III. KẾ
HOẠCH HOẠT ĐỘNG TUẦN
|
Tuần 1
(Từ 2/9 đến 8/9/2024)
|
Tuần 21
(Từ 20/01 đến 26/01/2025)
|
Tuần 2
(Từ 9/9 đến 15/9/2024)
|
Tuần 22
(Từ 27/01 đến 2/2/2025)
|
Tuần 3
(Từ 16/9 đến 22/9/2024)
|
Tuần 23
(Từ 3/02 đến 9/02/2025)
|
Tuần 4
(Từ 23/9 đến 29/9/2024)
|
Tuần 24
(Từ 10/02 đến 16/02/2025)
|
Tuần 5
(Từ 30/9 đến 6/10/2024)
|
Tuần 25
(Từ 17/02 đến 23/02/2025)
|
Tuần 6
(Từ 7/10 đến 13/10/2024)
|
Tuần 26
(Từ 24/02 đến 2/3/2025)
|
Tuần 7
(Từ 14/10 đến 20/10/2024)
|
Tuần 27
(Từ 3/3 đến 9/3/2025)
|
Tuần 8
(Từ 21/10 đến 27/10/2024)
|
Tuần 28
(Từ 10/3 đến 16/3/2025)
|
Tuần 9
(Từ 28/10 đến 3/11/2024)
|
Tuần 29
(Từ 17/3 đến 23/3/2025)
|
Tuần 10
(Từ 4/11 đến 10/11/2024)
|
Tuần 30
(Từ 24/3 đến 30/3/2025)
|
Tuần 11
(Từ 11/11 đến 17/11/2024)
|
Tuần 31
(Từ 31/3 đến 6/4/2025)
|
Tuần 12
(Từ 18/11 đến 24/11/2024)
|
Tuần 32
(Từ 7/4 đến 13/4/2025)
|
Tuần 13
(Từ 25/11 đến 1/12/2024)
|
Tuần 33
(Từ 14/4 đến 20/4/2025)
|
Tuần 14
(Từ 2/12 đến 8/12/2024)
|
Tuần 34
(Từ 21/4 đến 27/4/2025)
|
Tuần 15
(Từ 9/12 đến 15/12/2024)
|
Tuần 35
(Từ 28/4 đến 4/5/2025)
|
Tuần 16
(Từ 16/12 đến 22/12/2024)
|
Tuần 36
(Từ 5/5 đến 11/5/2025)
|
Tuần 17
(Từ 23/12 đến 29/12/2024)
|
Tuần 37
(Từ 12/5 đến 18/5/2025)
|
Tuần 18
(Từ 30/12/2024 đến 5/1/2025)
|
Tuần 38
(Từ 19/5 đến 25/5/2025)
|
Tuần 19
(Từ 6/01 đến 12/1/2025)
|
Tuần 39
(Từ 26/5 đến 1/6/2025)
|
Tuần 20
(Từ 13/01 đến 19/1/2025)
|
|